back-to-back nghĩa là gì trong tiếng Anh

back-to-backadjective

1. Liên tiếp, liền kề (diễn ra một cách liên tục, không có khoảng cách hoặc thời gian nghỉ giữa các sự kiện). 

  • The team won three back-to-back games, showcasing their impressive skills and teamwork.
  • Đội đã giành chiến thắng trong ba trận đấu liên tiếp, thể hiện kỹ năng và tinh thần làm việc nhóm ấn tượng của họ.
  • The company released two back-to-back movies, captivating audiences with their thrilling storylines.
  • Công ty đã phát hành hai bộ phim liên tiếp, thu hút khán giả với cốt truyện hấp dẫn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Liền kề, sát nhau (các ngôi nhà được xây dự án liên tiếp, chia sẻ tường với nhà bên cạnh và phía sau). 

  • The back-to-back houses in the neighborhood were all connected, forming a continuous row of homes.
  • Những ngôi nhà liền kề trong khu phố đều được kết nối với nhau, tạo thành một dãy nhà liên tục.
  • The back-to-back design allowed for efficient use of space, with each house sharing walls.
  • Thiết kế nhà liền kề cho phép sử dụng không gian hiệu quả, với mỗi ngôi nhà chia sẻ bức tường.
  • placeholder

back-to-backnoun

1. liên tiếp  

  • The basketball team faced tough back-to-back games this weekend.
  • Đội bóng rổ đã phải đối mặt với những trận đấu back-to-back khó khăn vào cuối tuần này.
  • Our coach scheduled back-to-back matches to test our stamina.
  • HLV đã sắp xếp các trận đấu back-to-back để kiểm tra sức bền của chúng tôi.
  • placeholder

2. Nhà liền kề (nhà ở trong một dãy nhà chia sẻ tường với những căn nhà bên cạnh và phía sau) 

  • We live in a back-to-back, sharing walls with neighbors on three sides.
  • Chúng tôi sống trong một căn nhà liền kề, chia tường với hàng xóm ở ba bên.
  • Back-to-backs often have small, cozy gardens.
  • Những căn nhà liền kề thường có khu vườn nhỏ, ấm cúng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "back-to-back", việc hỏi "back-to-back nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.