award nghĩa là gì trong tiếng Anh

awardnoun

1. a2 IELTS <4.0 Giải thưởng (Phần thưởng dưới dạng tiền, vật phẩm, hoặc danh hiệu được trao cho ai đó vì thành tích hoặc công lao của họ).

  • She received a prestigious award for her outstanding contribution to the field of medicine.
  • Cô ấy đã nhận được một giải thưởng danh giá cho sự đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực y học.
  • The company presented him with an award in recognition of his exceptional sales performance.
  • Công ty đã trao cho anh ấy một giải thưởng để ghi nhận thành tích bán hàng xuất sắc của anh ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Giải thưởng, Khen thưởng (Sự công nhận hoặc phần thưởng về mặt tài chính cho thành tích hoặc công việc).

  • John received a significant award for his outstanding performance, resulting in a higher salary.
  • John nhận được một giải thưởng đáng kể cho màn trình diễn xuất sắc của mình, dẫn đến mức lương cao hơn.
  • The company recognized Sarah's hard work and dedication with a well-deserved award and pay raise.
  • Công ty đã công nhận sự chăm chỉ và tận tụy của Sarah bằng một giải thưởng xứng đáng và tăng lương.
  • placeholder

3. IELTS 5.5 - 6.5 Giải thưởng, Khen thưởng (Số tiền được trao cho ai đó như một khoản thanh toán chính thức hoặc là một sự tặng cho).

  • She received a prestigious award for her outstanding contributions to the field of medicine.
  • Cô ấy nhận được một giải thưởng danh giá cho những đóng góp xuất sắc của mình trong lĩnh vực y học.
  • The scholarship award helped him cover the cost of tuition for his college education.
  • Giải thưởng học bổng đã giúp anh ấy trang trải chi phí học phí cho việc học đại học của mình.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Giải thưởng, Phần thưởng (Quyết định chính thức trao cho ai đó cái gì đó như một sự công nhận hoặc khen ngợi).

  • The prestigious award for Best Actor was given to Tom for his outstanding performance.
  • Giải thưởng danh giá cho Nam diễn viên xuất sắc nhất đã được trao cho Tom vì màn trình diễn xuất sắc của anh.
  • The committee's award for Employee of the Month went to Sarah for her exceptional dedication.
  • Giải thưởng Nhân viên của Tháng của ban tổ chức đã được trao cho Sarah vì sự tận tâm ngoại lệ của cô.
  • placeholder

awardverb

1. IELTS 5.5 - 6.5 Trao giải, trao thưởng, khen thưởng (Quyết định chính thức trao cho ai đó cái gì đó như tiền, giải thưởng, hợp đồng, v.v.).

  • The committee will award a scholarship to the student with the highest GPA.
  • Ủy ban sẽ trao học bổng cho sinh viên có điểm trung bình cao nhất.
  • The company decided to award the contract to the most qualified bidder.
  • Công ty quyết định trao hợp đồng cho người đấu thầu có năng lực nhất.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "award", việc hỏi "award nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.