attentive nghĩa là gì trong tiếng Anh

attentiveadjective

1. IELTS 5.5 - 6.5 Chú ý, lắng nghe hoặc quan sát cẩn thận và với sự quan tâm.

  • The teacher praised the attentive student who listened carefully and took notes during the lecture.
  • Giáo viên khen ngợi học sinh chăm chú, người đã lắng nghe cẩn thận và ghi chép trong suốt bài giảng.
  • The detective remained attentive, watching the suspect's every move with great interest.
  • Thám tử vẫn giữ sự chú ý, quan sát từng động tác của nghi phạm với sự quan tâm lớn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Chu đáo, tận tình (Chăm sóc và quan tâm đến nhu cầu của người khác một cách cẩn thận và tỉ mỉ).

  • The attentive waiter quickly refilled our glasses and ensured we had everything we needed.
  • Người phục vụ chu đáo nhanh chóng đổ đầy lại ly của chúng tôi và đảm bảo chúng tôi có mọi thứ cần thiết.
  • The attentive teacher always made sure her students had the necessary materials for their lessons.
  • Giáo viên chu đáo luôn đảm bảo học sinh của mình có đủ tài liệu cần thiết cho bài học.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "attentive", việc hỏi "attentive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.