attach nghĩa là gì trong tiếng Anh

attachverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đính, Gắn, Kết nối (Là hành động làm cho một vật thể liên kết hoặc kết dính với vật thể khác).

  • Please attach the document to your email before sending it to the recipient.
  • Vui lòng đính kèm tài liệu vào email của bạn trước khi gửi nó cho người nhận.
  • I need to attach the handle to the door so it can be opened and closed.
  • Tôi cần gắn tay nắm vào cửa để có thể mở và đóng cửa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đính kèm (thêm một tài liệu điện tử vào email).

  • Please attach the report to your email so that I can review it before our meeting.
  • Vui lòng đính kèm báo cáo vào email của bạn để tôi có thể xem xét nó trước cuộc họp của chúng ta.
  • Don't forget to attach the photos of the event when you send the email.
  • Đừng quên đính kèm những bức ảnh của sự kiện khi bạn gửi email.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Gắn bó (coi cái gì đó là quan trọng và đáng để suy nghĩ).

  • I attach great importance to punctuality, as it shows respect for others' time.
  • Tôi coi trọng sự đúng giờ, vì nó thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác.
  • She attaches significance to small gestures of kindness, believing they can make a big difference.
  • Cô ấy coi trọng những cử chỉ tử tế nhỏ bé, tin rằng chúng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Bám theo (một cách không được hoan nghênh hoặc không được mời). (tham gia cùng ai đó trong một thời gian, đôi khi khi bạn không được chào đón hoặc không được mời).

  • He tried to attach himself to their group on the hike.
  • Anh ấy cố gắng nhập bọn với nhóm của họ trong chuyến đi bộ đường dài.
  • She didn't want him to attach to her project.
  • Cô ấy không muốn anh ta bám lấy dự án của cô ấy.
  • placeholder

5. IELTS 5.5 - 6.5 Đính kèm, Gắn vào (Là hành động kết nối một vật thể hoặc thông tin nào đó với vật thể hoặc thông tin khác).

  • Please attach the file to your email before sending it to the recipient.
  • Vui lòng đính kèm tệp vào email của bạn trước khi gửi nó cho người nhận.
  • The technician will attach the new cable to the television for better reception.
  • Kỹ thuật viên sẽ kết nối cáp mới vào tivi để có tín hiệu tốt hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "attach", việc hỏi "attach nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.