Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

assure nghĩa là gì trong tiếng Anh

assureverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đảm bảo, cam đoan (làm cho ai đó tin chắc vào điều gì đó là sự thật hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, đặc biệt khi họ có nghi ngờ về điều đó).

  • I assure you that the package will arrive tomorrow, so there's no need to worry.
  • Tôi đảm bảo với bạn rằng gói hàng sẽ đến vào ngày mai, vì vậy không cần phải lo lắng.
  • The doctor assured me that the procedure is safe and there's nothing to be afraid of.
  • Bác sĩ đã đảm bảo với tôi rằng thủ tục này an toàn và không có gì phải sợ hãi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đảm bảo, chắc chắn (làm cho bản thân tin chắc về điều gì đó).

  • I assure myself the door is locked each night.
  • Tôi đảm bảo rằng cửa đã khóa mỗi đêm.
  • She needs to assure herself she studied enough.
  • Cô ấy cần đảm bảo rằng mình đã học đủ.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đảm bảo (cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra).

  • The teacher assured the students that their hard work would lead to success.
  • Tôi đảm bảo rằng gói hàng sẽ đến vào ngày mai.
  • The company implemented strict safety measures to assure the well-being of its employees.
  • Bác sĩ đã đảm bảo cho tôi rằng liệu pháp sẽ thành công.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Bảo hiểm (đảm bảo về tài chính, đặc biệt là đối với cái chết của ai đó).

  • He wanted to assure his wife's future against his death.
  • Anh ấy muốn đảm bảo tương lai của vợ mình sau khi anh ấy qua đời.
  • The policy assures his children's welfare if he dies.
  • Chính sách đảm bảo phúc lợi cho con cái anh ấy nếu anh ấy qua đời.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "assure", việc hỏi "assure nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.