apparel nghĩa là gì trong tiếng Anh

apparelnoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Quần áo (trang phục được mặc trên cơ thể).

  • The department store offers a wide range of stylish apparel for men, women, and children.
  • Cửa hàng bách hóa cung cấp một loạt các trang phục thời trang cho nam, nữ và trẻ em.
  • The boutique specializes in high-end apparel, featuring designer brands and exclusive collections.
  • Cửa hàng boutique chuyên về trang phục cao cấp, bao gồm các thương hiệu thiết kế và bộ sưu tập độc quyền.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Quần áo, trang phục (Các loại hình trang phục, đặc biệt là những loại được mặc trong các dịp trang trọng).

  • She carefully selected her formal apparel for the wedding, opting for an elegant gown.
  • Cô ấy cẩn thận lựa chọn trang phục chính thức của mình cho đám cưới, chọn một chiếc váy lộng lẫy.
  • The boutique offers a wide range of apparel, from casual wear to sophisticated evening dresses.
  • Cửa hàng boutique cung cấp một loạt các loại trang phục, từ quần áo casual đến những chiếc váy tối sang trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "apparel", việc hỏi "apparel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.