antecedent nghĩa là gì trong tiếng Anh

antecedentadjective

1. IELTS 6.5 - 7.5 Tiền lệ, tiền đề (những sự kiện, tình huống, hoặc thông tin đã xảy ra hoặc được biết đến trước một sự kiện hoặc tình huống khác).

  • The antecedent owner of the house left behind some old furniture.
  • Các sự kiện trước đó dẫn đến tình hình hiện tại.
  • The antecedent chapter of the book provided important background information for the readers.
  • Chủ nhân trước đó của căn nhà đã để lại một số đồ đạc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

antecedentnoun

1. IELTS 6.5 - 7.5 Tiền đề, điều kiện tiên quyết (một sự kiện hoặc vật có trước một sự kiện hoặc vật khác và có thể đã ảnh hưởng đến nó).

  • The economic recession of 2008 was the antecedent to many job losses and financial hardships.
  • Cuộc suy thoái kinh tế năm 2008 là tiền lệ dẫn đến nhiều mất việc làm và khó khăn tài chính.
  • The antecedent to the invention of the telephone was the development of telegraph systems.
  • Sự phát triển của hệ thống điện báo là tiền đề cho sự ra đời của điện thoại.
  • placeholder

2. IELTS 6.5 - 7.5 Tổ tiên, ông bà, tổ phụ (những người trong gia đình ai đó đã sống từ rất lâu trước).

  • My antecedents came from Ireland in the 1800s.
  • Tổ tiên của tôi đến từ Ireland vào thế kỷ 19.
  • I research my antecedents to learn my family history.
  • Tôi nghiên cứu về tổ tiên để tìm hiểu về lịch sử gia đình.
  • placeholder

3. IELTS 6.5 - 7.5 Từ tiền ngữ (từ hoặc cụm từ mà đại từ hoặc từ ngữ khác nhắc đến). (một từ hoặc cụm từ mà từ tiếp theo, đặc biệt là đại từ, tham chiếu đến).

  • In "The dog wagged its tail," "dog" is the pronoun's antecedent.
  • Trong câu "Con chó vẫy đuôi của nó", "con chó" là tiền ngữ của đại từ.
  • The antecedent of "she" in the sentence is "Mary."
  • Tiền ngữ của "cô ấy" trong câu là "Mary".
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "antecedent", việc hỏi "antecedent nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.