amplify nghĩa là gì trong tiếng Anh

amplifyverb

1. IELTS 6.5 - 7.5 Khuếch đại, tăng cường (làm tăng sức mạnh, đặc biệt là âm thanh).

  • The speaker used a microphone to amplify her voice and make sure everyone could hear her.
  • Người nói đã sử dụng một chiếc micro để khuếch đại giọng nói của mình và đảm bảo mọi người có thể nghe thấy.
  • The sound engineer adjusted the settings on the amplifier to amplify the guitar solo.
  • Kỹ sư âm thanh đã điều chỉnh các cài đặt trên bộ khuếch đại để khuếch đại phần độc tấu của guitar.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 6.5 - 7.5 Làm rõ hơn, mở rộng (Thêm chi tiết vào một câu chuyện, tuyên bố, v.v.).

  • She decided to amplify her presentation by including colorful visuals and engaging anecdotes.
  • Cô ấy quyết định làm phong phú thêm bài thuyết trình của mình bằng cách bao gồm hình ảnh sinh động và những câu chuyện hấp dẫn.
  • The journalist sought to amplify the impact of her article by interviewing multiple sources.
  • Nhà báo tìm cách làm tăng tác động của bài viết của mình bằng cách phỏng vấn nhiều nguồn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "amplify", việc hỏi "amplify nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.