alto nghĩa là gì trong tiếng Anh

altoadjective

1. IELTS 5.5 - 6.5 cây alto (một loại nhạc cụ); giọng alto (giọng nữ cao hoặc giọng nam trẻ).

  • The alto saxophone is known for its rich and expressive sound in the second highest range.
  • Saxophone alto được biết đến với âm thanh phong phú và biểu cảm ở dải cao thứ hai.
  • She sang beautifully, hitting the alto notes effortlessly and adding depth to the choir's performance.
  • Cô ấy hát một cách tuyệt vời, đạt được các nốt alto một cách dễ dàng và làm tăng thêm chiều sâu cho màn trình diễn của dàn hợp xướng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

altonoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Cao (độ cao, mức độ lớn của âm thanh).

  • Sarah's alto voice added depth and richness to the choir's harmonies during the performance.
  • Giọng alto của Sarah đã thêm vào độ sâu và phong phú cho các bản hòa âm của dàn hợp xướng trong buổi biểu diễn.
  • As an alto, Emily was often assigned the lower melody lines in the a cappella group.
  • Là một alto, Emily thường được giao những dòng giai điệu thấp hơn trong nhóm hát a cappella.
  • placeholder

2. IELTS 5.5 - 6.5 "giọng nữ trầm" (a female voice that is lower than soprano but higher than tenor).

  • The choir needed a strong alto.
  • Người hát alto trong dàn hợp xướng đã hát một cách tuyệt vời, đạt được tất cả các nốt cao một cách dễ dàng.
  • She sang the alto part beautifully.
  • Nhà soạn nhạc đã viết một phần alto đầy thách thức cho ca sĩ độc tấu, thể hiện phạm vi giọng hát của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "alto", việc hỏi "alto nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.