alive nghĩa là gì trong tiếng Anh
aliveadjective
1. a2 IELTS <4.0 Sống; không chết.
- The flowers in the garden were vibrant and alive, swaying gently in the breeze.
- Những bông hoa trong vườn rực rỡ và sống động, đu đưa nhẹ nhàng trong gió.
- The little puppy wagged its tail, full of energy and clearly alive with excitement.
- Chú cún con vẫy đuôi, tràn đầy năng lượng và rõ ràng là đang sống động với sự phấn khích.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Sống động, tràn đầy sức sống (đầy cảm xúc, hứng khởi, hoạt động, v.v.).
- The concert made the crowd feel truly alive.
- Buổi hòa nhạc thật không thể tin được, với đám đông sống động và cổ vũ cho ban nhạc yêu thích của họ.
- Her art is alive with vibrant colors and passion.
- Những con phố sôi động của thành phố tràn ngập âm thanh cười nói, âm nhạc, và hoạt động nhộn nhịp.
placeholder
3. IELTS 5.5 - 6.5 Sống [tồn tại, tiếp tục tồn tại].
- Despite the harsh conditions, the resilient plant managed to stay alive and continue growing.
- Bất chấp những điều kiện khắc nghiệt, cây cối kiên cường vẫn sống sót và tiếp tục phát triển.
- The old photographs brought back memories, making the past feel alive once again.
- Những bức ảnh cũ đã đánh thức những ký ức, khiến cho quá khứ trở nên sống động một lần nữa.
placeholder
4. IELTS 5.5 - 6.5 Sống động, đầy sức sống (có sự sống, đang hoạt động, đầy sự vận động).
- The forest was alive with buzzing bees.
- Khu rừng nhiệt đới xanh tươi đang sống động với tiếng chim hót và côn trùng vo ve.
- The tide pool is alive with tiny crabs.
- Những con phố nhộn nhịp của thành phố đang sống động với người đi làm vội vã và tiếng còi xe hú.
placeholder
5. IELTS 5.5 - 6.5 Sống : biết đến sự tồn tại và quan trọng của một thứ gì đó.
- She was alive to the fact that her hard work would eventually pay off.
- Cô ấy nhận thức được rằng công sức của mình cuối cùng sẽ được đền đáp.
- The students were alive to the importance of studying for their upcoming exams.
- Các học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc học cho kỳ thi sắp tới.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "alive", việc hỏi "alive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.