alien nghĩa là gì trong tiếng Anh

alienadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 lạ lẫm (khác biệt và đáng sợ; không giống những gì bạn đã quen)

  • The alien landscape seemed eerie and unwelcoming to the explorers.
  • Cảnh quan lạ lẫm của hành tinh xa xôi khiến cho những nhà thám hiểm cảm thấy rùng mình và không chào đón.
  • His ideas were so alien, they unsettled everyone in the room.
  • Ý tưởng của anh ấy quá lạ lẫm, khiến mọi người trong phòng đều bị xao lạc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 người nước ngoài (người từ một quốc gia hoặc xã hội khác; nước ngoài)

  • She found the alien customs fascinating but hard to adapt to.
  • Cô thấy những phong tục lạ lẫm nhưng khó thích nghi.
  • His accent sounded alien to the locals in the small town.
  • Giọng điệu của anh ta nghe lạ lẫm với người dân địa phương trong thị trấn nhỏ.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 lạ lẫm (không thông thường hoặc chấp nhận được)

  • His alien behavior at the party made everyone uncomfortable.
  • Hành vi lạ lẫm của anh ta tại buổi tiệc làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái.
  • The concept of personal space seems alien to her.
  • Khái niệm về không gian cá nhân dường như lạ lẫm với cô ấy.
  • placeholder

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Người ngoài hành tinh (liên quan đến sinh vật từ một thế giới khác)

  • The alien spaceship landed quietly in the deserted field.
  • Chiếc phi thuyền ngoài hành tinh hạ cánh êm đềm trên cánh đồng hoang vắng.
  • She wore a costume that made her look like an alien.
  • Cô ấy mặc trang phục làm cho cô trông giống như một người ngoài hành tinh.
  • placeholder

aliennoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Người nước ngoài (một người không phải là công dân của quốc gia họ đang sống hoặc làm việc).

  • The company hired several aliens to work on their construction project, as they needed extra manpower.
  • Công ty đã thuê một số người nước ngoài để làm việc trong dự án xây dựng của họ, vì họ cần thêm nhân lực.
  • The government provides resources and support to help aliens integrate into the local community.
  • Chính phủ cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ để giúp người nước ngoài hòa nhập vào cộng đồng địa phương.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Người ngoài hành tinh (sinh vật đến từ một thế giới khác).

  • The movie depicted an alien with green skin and multiple eyes, clearly not from Earth.
  • Bộ phim mô tả một sinh vật ngoài hành tinh với làn da màu xanh và nhiều mắt, rõ ràng không phải từ Trái Đất.
  • Scientists are constantly searching for signs of alien life in the vastness of outer space.
  • Các nhà khoa học luôn tìm kiếm dấu hiệu của sự sống ngoài hành tinh trong vũ trụ bao la.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "alien", việc hỏi "alien nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.