agitation nghĩa là gì trong tiếng Anh

agitationnoun

1. IELTS 6.5 - 7.5 Sự lo lắng, bồn chồn (Cảm giác không yên, thể hiện qua hành vi lo âu, bất an).

  • Her constant pacing and fidgeting revealed her agitation over the upcoming exam.
  • Sự lo lắng liên tục của cô ấy được bộc lộ qua việc đi lại và nghịch ngợm, cho thấy sự bồn chồn của cô ấy trước kỳ thi sắp tới.
  • The child's agitation was evident as he bit his nails and tapped his foot anxiously.
  • Sự bồn chồn của đứa trẻ được thể hiện rõ khi nó cắn móng tay và gõ chân một cách lo lắng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 6.5 - 7.5 Sự kích động, biểu tình (Hành động công khai nhằm phản đối hoặc đòi hỏi sự thay đổi chính trị).

  • The agitation against the new law grew as more people joined the public protest.
  • Sự kích động chống lại luật mới tăng lên khi càng nhiều người tham gia vào cuộc biểu tình công cộng.
  • The students organized an agitation to demand better funding for education in their city.
  • Các sinh viên tổ chức một cuộc kích động để đòi hỏi ngân sách tốt hơn cho giáo dục trong thành phố của họ.
  • placeholder

3. IELTS 6.5 - 7.5 Biểu tình, tuần hành (Hành động tổ chức đi bộ của nhiều người để thể hiện sự phản đối hoặc ủng hộ một vấn đề nào đó).

  • The agitation drew a large crowd to the town square.
  • Sự kích động đã thu hút một đám đông lớn đến quảng trường thị trấn.
  • Police monitored the agitation for any signs of violence.
  • Cảnh sát theo dõi sự kích động để phát hiện bất kỳ dấu hiệu bạo lực nào.
  • placeholder

4. IELTS 6.5 - 7.5 Sự khuấy động (Hành động làm cho chất lỏng được trộn lẫn hoặc lắc).

  • The recipe called for gentle agitation of the batter to ensure all ingredients were well combined.
  • Công thức yêu cầu khuấy nhẹ nhàng bột để đảm bảo tất cả các nguyên liệu được trộn đều.
  • The machine's agitation feature allowed for thorough mixing of the laundry detergent with water.
  • Tính năng khuấy của máy cho phép trộn kỹ lưỡng nước giặt với nước.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "agitation", việc hỏi "agitation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.