add nghĩa là gì trong tiếng Anh

addverb

1. a1 IELTS <4.0 Thêm, Cộng (Thêm vào hoặc kết hợp với cái gì đó để tăng kích thước, số lượng, lượng, v.v.).

  • Please add sugar to your coffee.
  • Vui lòng thêm hai muỗng canh đường vào hỗn hợp để tăng độ ngọt.
  • Let's add more chairs to the table.
  • Chúng ta cần thêm nhiều ghế vào bàn ăn để chứa đủ tất cả khách mời.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Cộng (thêm số hoặc lượng vào nhau để nhận tổng cộng).

  • Add 5 and 7 to get 12.
  • Bạn có thể cộng các số trong danh sách này để có tổng số không?
  • Please add these numbers carefully.
  • Tôi cần phải cộng giá của tất cả các mặt hàng trong giỏ hàng trước khi thanh toán.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thêm vào, Bổ sung (Nói thêm, làm cho thêm vào thông tin hoặc nhận xét).

  • After explaining the main point, she decided to add that the project would require additional funding.
  • Sau khi giải thích điểm chính, cô ấy quyết định thêm rằng dự án sẽ cần thêm kinh phí.
  • The teacher asked the students to add any relevant examples to support their arguments.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh thêm bất kỳ ví dụ nào liên quan để hỗ trợ luận điểm của họ.
  • placeholder

4. IELTS 8.0 - 9.0 Thêm vào, Góp phần (Làm cho một sự kiện, tình huống, v.v., có thêm một đặc tính nào đó).

  • The colorful decorations will add a festive atmosphere to the party.
  • Những trang trí đầy màu sắc sẽ mang lại không khí lễ hội cho bữa tiệc.
  • His witty remarks always add humor to our conversations and make us laugh.
  • Những lời nhận xét hóm hỉnh của anh ấy luôn mang lại tiếng cười cho cuộc trò chuyện của chúng tôi.
  • placeholder

addverb

1. thêm vào (đặt cái gì đó cùng với cái khác để tăng kích thước, số lượng, lượng, v.v.)

  • Can you add more sugar to the recipe to make it sweeter?
  • Bạn có thể thêm đường vào công thức để làm cho nó ngọt hơn không?
  • I need to add more vegetables to my diet for better nutrition.
  • Tôi cần thêm rau vào chế độ ăn của mình để cải thiện dinh dưỡng.
  • placeholder

2. cộng (đặt các số hoặc số lượng cùng nhau để có tổng)

  • I need to add the prices of the items in my cart to see if I have enough money.
  • Tôi cần cộng các giá của các mặt hàng trong giỏ hàng để xem liệu tôi có đủ tiền không.
  • Can you add the scores from the game to see which team won?
  • Bạn có thể cộng điểm từ trò chơi để xem đội nào thắng không?
  • placeholder

3. thêm vào (nói thêm một điều gì đó; bổ sung ý kiến)

  • I just wanted to add that I really enjoyed the movie last night.
  • Tôi chỉ muốn thêm vào rằng tôi thực sự thích bộ phim tối qua.
  • Can I add something to the conversation before we move on to the next topic?
  • Tôi có thể thêm một điều vào cuộc trò chuyện trước khi chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo không?
  • placeholder

4. thêm vào (để tạo ra một chất lượng cụ thể cho một sự kiện, tình huống, v.v.)

  • The beautiful decorations will add a festive atmosphere to the party.
  • Những trang trí đẹp sẽ tạo không khí lễ hội cho buổi tiệc.
  • A little bit of salt will add flavor to the soup.
  • Một chút muối sẽ tạo hương vị cho món súp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "add", việc hỏi "add nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.