Định nghĩa
Học Thêm Phát Âm
Từ đồng nghĩa

acknowledge nghĩa là gì trong tiếng Anh

acknowledgeverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Công nhận, thừa nhận (Chấp nhận một sự thật nào đó là đúng).

  • I acknowledge that I made a mistake.
  • Tôi thừa nhận rằng tôi đã mắc lỗi.
  • She acknowledged her friend's hard work.
  • Cô ấy công nhận công việc chăm chỉ của bạn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Công nhận, thừa nhận (Chấp nhận sự thật hoặc tồn tại của ai/cái gì đó; chấp nhận quyền lực hoặc tình trạng của ai/cái gì).

  • I acknowledge my boss's authority in making decisions for the team.
  • Tôi công nhận quyền lực của sếp trong việc ra quyết định cho nhóm.
  • The company acknowledged the expert's status by hiring him for the project.
  • Công ty đã công nhận vị thế của chuyên gia bằng cách thuê anh ta cho dự án.
  • placeholder

3. IELTS 8.0 - 9.0 Xác nhận, Thừa nhận (Biểu thị sự nhận biết hoặc nhận được cái gì từ người khác).

  • Please acknowledge receipt of this email.
  • Tôi xác nhận đã nhận được email của bạn.
  • I acknowledge that I received your package.
  • Vui lòng xác nhận rằng bạn đã nhận được gói hàng.
  • placeholder

4. IELTS 8.0 - 9.0 Ghi nhận, công nhận (thừa nhận sự tồn tại hoặc giá trị của ai/cái gì thông qua hành động như mỉm cười, vẫy tay, v.v.).

  • She nodded to acknowledge her friend's presence.
  • Khi tôi đi ngang qua nhà hàng xóm, tôi đã chào cô ấy bằng một cái vẫy tay thân thiện.
  • The teacher waved to acknowledge the student's question.
  • Giáo viên đã gật đầu và gọi tên học sinh khi nhận thấy học sinh đó giơ tay.
  • placeholder

5. IELTS 8.0 - 9.0 Công nhận, ghi nhận (thừa nhận, biểu lộ sự biết ơn đối với sự giúp đỡ đã nhận).

  • I want to acknowledge my parents for their unwavering support throughout my life.
  • Tôi muốn công nhận cha mẹ đã luôn ủng hộ tôi.
  • The company will acknowledge the hard work of its employees at the annual awards ceremony.
  • Cô ấy đã công nhận đội của mình vì công việc chăm chỉ trên dự án.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "acknowledge", việc hỏi "acknowledge nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.