Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm
Từ đồng nghĩa
Thành ngữ

account nghĩa là gì trong tiếng Anh

accountnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tài khoản (một sự sắp xếp mà ai đó có với ngân hàng, vv để giữ tiền, rút tiền ra, vv).

  • I opened a savings account at the bank to keep my money safe and earn interest.
  • Tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm tại ngân hàng để giữ tiền an toàn và kiếm lãi.
  • She withdrew some cash from her checking account to pay for the groceries.
  • Cô ấy đã rút một ít tiền mặt từ tài khoản thanh toán của mình để trả tiền mua sắm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tài khoản (một sự sắp xếp mà ai đó có với một công ty cho phép họ sử dụng internet, gửi và nhận tin nhắn qua email, mạng xã hội, v.v.).

  • I created a new account with a popular email provider to send and receive messages.
  • Tôi đã tạo một tài khoản mới với một nhà cung cấp email phổ biến để gửi và nhận tin nhắn.
  • My social media account allows me to connect with friends and share updates about my life.
  • Tài khoản mạng xã hội của tôi cho phép tôi kết nối với bạn bè và chia sẻ cập nhật về cuộc sống của mình.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bản tường trình, báo cáo (Một bản mô tả bằng văn bản hoặc lời nói về điều gì đó đã xảy ra).

  • The witness gave a detailed account of the car accident to the police officer.
  • Nhân chứng đã cung cấp một bản tường trình chi tiết về vụ tai nạn xe hơi cho sĩ quan cảnh sát.
  • The journalist wrote an account of the protest, capturing the emotions and events of the day.
  • Nhà báo đã viết một bản tường trình về cuộc biểu tình, ghi lại những cảm xúc và sự kiện của ngày hôm đó.
  • placeholder

4. IELTS 8.0 - 9.0 Bản trình bày, giải thích (một lời giải thích hoặc mô tả về một ý tưởng, lý thuyết hoặc quá trình).

  • The professor gave a detailed account of the scientific theory during the lecture.
  • Giáo sư đã đưa ra một bản trình bày chi tiết về lý thuyết khoa học trong bài giảng.
  • The book provides a comprehensive account of the historical events leading up to the war.
  • Cuốn sách cung cấp một bản trình bày toàn diện về các sự kiện lịch sử dẫn đến cuộc chiến.
  • placeholder

5. IELTS 8.0 - 9.0 Tài khoản (một bản ghi về tiền đã nợ hoặc đã thanh toán cho một doanh nghiệp).

  • The accountant diligently updated the account to reflect the money owed and paid by the business.
  • Kế toán viên cẩn thận cập nhật tài khoản để phản ánh số tiền nợ và đã được doanh nghiệp thanh toán.
  • The company's account showed a significant increase in money owed, but also a substantial amount paid.
  • Tài khoản của công ty cho thấy sự tăng đáng kể về số tiền nợ, nhưng cũng có một khoản tiền lớn đã được thanh toán.
  • placeholder

6. IELTS 8.0 - 9.0 Tài khoản (một thỏa thuận với cửa hàng hoặc doanh nghiệp để thanh toán hóa đơn cho hàng hóa hoặc dịch vụ vào một thời điểm sau, ví dụ như hàng tháng).

  • I have an account at the local grocery store to pay for my weekly groceries.
  • Tôi có một tài khoản tại cửa hàng tạp hóa địa phương để thanh toán cho hàng tuần của tôi.
  • My phone bill is automatically deducted from my account on the first of every month.
  • Hóa đơn điện thoại của tôi được tự động trừ từ tài khoản vào ngày đầu tiên của mỗi tháng.
  • placeholder

7. IELTS 8.0 - 9.0 Tài khoản, hóa đơn (số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp trong một khoảng thời gian).

  • I received my account from the plumber today.
  • Hôm nay tôi nhận được hóa đơn từ thợ sửa ống nước.
  • The account for the electricity was surprisingly high.
  • Hóa đơn điện nước lại cao bất ngờ.
  • placeholder

8. IELTS 8.0 - 9.0 Khách hàng (một loại hình khách hàng thường xuyên).

  • Mr. Jones is a valued account at our shop.
  • Ông Jones là một khách hàng quen có giá trị tại cửa hàng của chúng tôi.
  • We treat every account with respect.
  • Chúng tôi đối xử với mọi khách hàng quen bằng sự tôn trọng.
  • placeholder

9. IELTS 8.0 - 9.0 Tài khoản (một hình thức lưu trữ thông tin cá nhân, tài chính hoặc dữ liệu trực tuyến của cá nhân).

  • Don't forget to create an account for yourself on the website to access exclusive content.
  • Đừng quên tạo một tài khoản cho bản thân trên trang web để truy cập nội dung độc quyền.
  • It's important to keep track of your expenses by maintaining a personal account for yourself.
  • Việc theo dõi chi tiêu của bạn bằng cách duy trì một tài khoản cá nhân cho bản thân là rất quan trọng.
  • placeholder

10. IELTS 8.0 - 9.0 Tài khoản (một hình thức lưu trữ thông tin hoặc tiền tệ trên mạng hoặc tại ngân hàng do bạn quyết định sử dụng).

  • She traveled to Paris on her own account.
  • Bạn có quyền kiểm soát hoàn toàn tài khoản ngân hàng của mình, vì đó là quyết định của bạn khi mở một tài khoản.
  • He adopted the puppy on his own account.
  • Tài khoản mạng xã hội của bạn là của bạn để quản lý, cho phép bạn đăng bài và tương tác theo ý muốn của mình.
  • placeholder

accountverb

1. IELTS 8.0 - 9.0 Cho rằng, nhận định (một cách giải thích ngắn gọn về việc khó hiểu tại sao ai đó lại thích một người hoặc một thứ mà bạn hoàn toàn không thích).

  • I can't account for why she enjoys horror movies so much, they terrify me.
  • Tôi không thể giải thích tại sao cô ấy lại thích phim kinh dị đến vậy, chúng khiến tôi sợ hãi.
  • He couldn't account for why his friend loved spicy food, as he found it unbearable.
  • Anh ấy không thể giải thích tại sao bạn mình lại thích thức ăn cay, khi mà anh ấy thấy nó không thể chịu đựng được.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "account", việc hỏi "account nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.