accept somebody nghĩa là gì trong tiếng Anh

accept somebodycollocation

1. Chấp nhận ai đó.

  • The team was quick to accept the new member, making them feel welcome and valued.
  • Đội đã nhanh chóng chấp nhận thành viên mới, khiến họ cảm thấy được chào đón và được đánh giá.
  • It's important to accept somebody for who they are, without judgment or discrimination.
  • Quan trọng là chấp nhận ai đó với bản chất của họ, không đánh giá hay phân biệt đối xử.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Chấp nhận ai đó

  • The university will accept somebody who meets the admission requirements.
  • Đại học sẽ chấp nhận người nào đáp ứng yêu cầu nhập học.
  • The gym will accept somebody as a member after they complete the registration process.
  • Phòng tập sẽ chấp nhận ai làm thành viên sau khi hoàn tất quy trình đăng ký.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "accept somebody", việc hỏi "accept somebody nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.