within nghĩa là gì trong tiếng Anh

withinadverb

1. Trong, bên trong (ở bên trong, ở phía trong). 

  • The treasure was hidden within the old chest, waiting to be discovered.
  • Kho báu được giấu bên trong chiếc rương cũ, chờ được khám phá.
  • The children played happily within the boundaries of the fenced-in backyard.
  • Bọn trẻ chơi vui vẻ bên trong khu vực được rào chắn của sân sau.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

withinpreposition

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Trong vòng, trong khoảng thời gian (trước khi một khoảng thời gian nhất định trôi qua; trong suốt một khoảng thời gian nhất định). 

  • Please submit your assignment within the next hour to ensure it is considered on time.
  • Vui lòng nộp bài tập của bạn trong vòng một giờ tới để đảm bảo nó được coi là đúng hạn.
  • The package should arrive within three to five business days, depending on your location.
  • Gói hàng sẽ được giao trong vòng ba đến năm ngày làm việc, tùy thuộc vào vị trí của bạn.

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Trong phạm vi, trong khoảng cách (giới hạn không vượt quá một khoảng cách cụ thể từ một điểm nào đó). 

  • The grocery store is within walking distance from my house, just a few blocks away.
  • Cửa hàng tạp hóa cách nhà tôi chỉ vài dãy nhà, nằm trong phạm vi đi bộ.
  • The school is within a five-minute drive from our house.
  • Trường học cách nhà chúng tôi năm phút lái xe.

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Trong phạm vi, bên trong (nằm ở trong khuôn khổ hoặc giới hạn của cái gì đó). 

  • The store is located within the mall, making it convenient for shoppers to access.
  • Cửa hàng nằm trong trung tâm mua sắm, thuận tiện cho khách hàng tiếp cận.
  • Please complete the assignment within the given time frame to avoid any penalties.
  • Vui lòng hoàn thành bài tập trong thời gian quy định để tránh bất kỳ hình phạt nào.

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Bên trong (ở trong, ở phía trong). 

  • The keys are within the drawer, so you should look there to find them.
  • Chìa khóa nằm trong ngăn kéo, vì vậy bạn nên tìm ở đó để thấy chúng.
  • The answer to your question lies within the pages of this book.
  • Câu trả lời cho câu hỏi của bạn nằm trong những trang sách này.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "within", việc hỏi "within nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.