Dawn nghĩa là gì trong tiếng Anh

Dawnothers

1. Dawn (một tên phổ biến cho nữ giới).

  • Dawn is the first light of day that appears in the sky before sunrise.
  • Dawn thích ngắm bình minh mỗi sáng từ ban công của mình.
  • The birds start chirping at dawn, signaling the beginning of a new day.
  • Tại buổi biểu diễn tài năng của trường, Dawn đã trình diễn một bản piano solo tuyệt đẹp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

dawnnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bình minh (thời điểm ánh sáng đầu tiên xuất hiện trong ngày).

  • I love waking up at dawn, when the first rays of sunlight paint the sky.
  • Tôi thích thức dậy vào lúc bình minh, khi những tia nắng đầu tiên nhuộm bầu trời.
  • The birds start chirping at dawn, signaling the beginning of a new day.
  • Chim bắt đầu hót vào lúc bình minh, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự khởi đầu (sự xuất hiện đầu tiên của ánh sáng mặt trời trước khi mặt trời mọc, bắt đầu của một ngày mới).

  • The dawn of a new day brought hope and anticipation for what lay ahead.
  • Việc phát minh ra internet đánh dấu bình minh của kỷ nguyên số.
  • The first signs of spring were evident as the dawn of blooming flowers appeared.
  • Việc phát hiện ra penicillin là bình minh của y học hiện đại.
  • placeholder

dawnverb

1. Bắt đầu (bắt đầu)

  • The sun will dawn over the horizon in the morning.
  • Mặt trời sẽ mọc trên chân trời vào buổi sáng.
  • Let's wait for the new day to dawn before making any decisions.
  • Hãy đợi cho ngày mới bắt đầu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
  • placeholder

2. Bắt đầu hiểu rõ hoặc dễ hiểu

  • It began to dawn on me that I had forgotten my keys at home.
  • Bắt đầu hiện rõ với tôi rằng tôi đã quên chìa khóa ở nhà.
  • As I read the instructions, the solution slowly began to dawn on me.
  • Khi tôi đọc hướng dẫn, giải pháp dần dần bắt đầu hiện rõ với tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Dawn", việc hỏi "Dawn nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.