casual nghĩa là gì trong tiếng Anh

casualadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5
Không trang trọng, thoải mái, tự nhiên.  

  • She wore a casual dress to the party, opting for comfort over formality.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy thoải mái đến bữa tiệc, chọn sự thoải mái hơn là sự trang trọng.
  • The office has a casual dress code, allowing employees to wear jeans and t-shirts.
  • Văn phòng có quy định trang phục thoải mái, cho phép nhân viên mặc quần jeans và áo phông.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Bình thường, không trang trọng, không chính thức (mô tả một thái độ, cách ăn mặc, hoặc sự kiện không chính thức, thoải mái, không tỏ ra quá quan tâm hoặc coi trọng). 

  • He gave a casual shrug, indicating that he wasn't concerned about the outcome of the game.
  • Anh ấy nhún vai một cách thoải mái, cho thấy anh ấy không quan tâm đến kết quả của trận đấu.
  • Sarah's casual attitude towards her studies made it clear that she didn't prioritize her education.
  • Thái độ không mấy quan tâm của Sarah đối với việc học của mình đã làm rõ rằng cô ấy không ưu tiên giáo dục của mình.

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Không cầu kỳ, không chú trọng vào chi tiết). (Không chính thức, không cầu kỳ, không chú trọng vào chi tiết). 

  • She had a casual approach to her work, often overlooking important details in her reports.
  • Cô ấy có cách tiếp cận công việc một cách không cầu kỳ, thường bỏ qua những chi tiết quan trọng trong các báo cáo của mình.
  • His casual attitude towards his appearance resulted in him showing up to the party in sweatpants.
  • Thái độ không cầu kỳ đến vẻ ngoài của anh ấy dẫn đến việc anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc trong bộ quần áo thể dục.

4. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Ngẫu nhiên, không chính thức, không thường xuyên (Có tính chất không cố định, không thực hiện hoặc làm gì một cách thường xuyên). 

  • She had a casual job at the bookstore, working only a few hours a week.
  • Cô ấy có một công việc không chính thức tại hiệu sách, chỉ làm việc vài giờ một tuần.
  • They had a casual relationship, seeing each other occasionally but not committing to anything serious.
  • Họ có một mối quan hệ không ràng buộc, thỉnh thoảng gặp nhau nhưng không cam kết điều gì nghiêm túc.

5. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Thư giãn, thoải mái (không mang tính chất nghiêm túc hoặc chính thức, thể hiện sự thoải mái, tự nhiên). 

  • She had a casual attitude towards the breakup, showing no signs of deep sadness or anger.
  • Cô ấy có thái độ lạnh nhạt với việc chia tay, không thể hiện dấu hiệu nào của sự buồn bã sâu sắc hay tức giận.
  • He made a casual remark about the accident, not realizing the gravity of the situation.
  • Anh ấy đã nhận xét một cách lạnh nhạt về vụ tai nạn, không nhận ra sự nghiêm trọng của tình hình.

6. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Ngẫu nhiên, tình cờ (xảy ra một cách không có kế hoạch, không dự định trước). 

  • We had a casual encounter at the grocery store when we bumped into each other by chance.
  • Chúng tôi đã có một cuộc gặp gỡ tình cờ tại cửa hàng tạp hóa khi vô tình va phải nhau.
  • He made a casual remark about the weather, not expecting it to spark a lengthy conversation.
  • Anh ấy đã nhận xét một cách ngẫu nhiên về thời tiết, không mong đợi rằng nó sẽ khơi mào một cuộc trò chuyện dài.

casualnoun

1. Quần áo hoặc giày dép thông thường (đồ trang phục hoặc giày dép không chính thức) 

  • I prefer to wear casual clothes like jeans and a t-shirt on the weekends.
  • Tôi thích mặc đồ bình thường như quần jeans và áo thun vào cuối tuần.
  • The office has a casual dress code, so you can wear sneakers instead of dress shoes.
  • Văn phòng có quy định mặc đồ bình thường, nên bạn có thể mang giày thể thao thay vì giày lịch sự.

2. Người làm công tạm thời.  

  • The company hired a casual worker to help out during the busy holiday season.
  • Công ty đã thuê một công nhân tạm thời để giúp đỡ trong mùa lễ.
  • Casual employees are not entitled to the same benefits as full-time staff members.
  • Các nhân viên tạm thời không được hưởng các quyền lợi giống như nhân viên toàn thời gian.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "casual", việc hỏi "casual nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.