Amber nghĩa là gì trong tiếng Anh

Amberothers

1. Ngọc hổ phách (một tên gọi cho phái nữ)

  • Amber loves to paint landscapes in her free time.
  • Amber thích vẽ cảnh đẹp trong thời gian rảnh rỗi của mình.
  • My best friend, Amber, has the brightest smile.
  • Người bạn thân nhất của tôi, Amber, có nụ cười sáng nhất.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

amberadjective

1. IELTS 4.0 - 5.0 Hổ phách (một loại nhựa cây hóa thạch có màu vàng nâu).

  • The autumn leaves turned a beautiful amber color, creating a warm and cozy atmosphere.
  • Lá mùa thu chuyển sang màu hổ phách tuyệt đẹp, tạo nên một không gian ấm cúng.
  • She wore a stunning amber necklace that perfectly complemented her yellow-brown eyes.
  • Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ hổ phách lộng lẫy, hoàn hảo tôn lên đôi mắt màu vàng nâu của mình.
  • placeholder

2. màu nâu vàng (mô tả màu sắc của mắt, vật)

  • The amber sunset bathed the city in a warm glow.
  • Hoàng hôn màu hổ phách tắm thành phố trong ánh sáng ấm.
  • She wore a necklace with a small amber pendant.
  • Cô ấy đeo một dây chuyền với một viên hổ phách nhỏ.
  • placeholder

ambernoun

1. Hổ phách (một chất cứng màu vàng nâu trong suốt, được tạo thành từ nhựa của cây cổ thụ, được sử dụng để làm trang sức hoặc các vật dụng đẹp).

  • She wore a necklace made of amber, shining softly in the sunlight.
  • Cô ấy đeo một dây chuyền làm từ hổ phách, lấp lánh nhẹ nhàng dưới ánh nắng mặt trời.
  • The museum displayed ancient amber artifacts, attracting many visitors.
  • Bảo tàng trưng bày các hiện vật hổ phách cổ đại, thu hút nhiều khách tham quan.
  • placeholder

2. màu nâu vàng (màu vàng nâu)

  • The sunset painted the sky in shades of amber and pink.
  • Hoàng hôn đã vẽ bầu trời trong những tông màu hổ phách và hồng.
  • She wore a dress the color of rich amber.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy màu hổ phách đậm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Amber", việc hỏi "Amber nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.