access nghĩa là gì trong tiếng Anh

accessverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Truy cập (mở một tập tin hoặc sử dụng hệ thống máy tính) 

  • I need to access my email to check for any new messages.
  • Tôi cần truy cập email để kiểm tra có tin nhắn mới không.
  • Can you access the report and print a copy for me?
  • Bạn có thể truy cập báo cáo và in một bản sao cho tôi không?

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Truy cập (có khả năng sử dụng hoặc tiếp cận một cái gì đó, đặc biệt là cái mà bạn có quyền sở hữu). 

  • You can access the library's resources with your student ID.
  • Bạn có thể truy cập vào tài nguyên của thư viện bằng thẻ sinh viên của mình.
  • Only authorized personnel can access the secure area.
  • Chỉ nhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập vào khu vực an toàn.

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Truy cập (đến, vào hoặc sử dụng một cái gì đó). 

  • You can access the building using your ID card.
  • Bạn có thể truy cập tòa nhà bằng thẻ ID của mình.
  • To access the website, please enter your password.
  • Để truy cập trang web, vui lòng nhập mật khẩu của bạn.

accessnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Quyền truy cập, Quyền sử dụng (Cơ hội hoặc quyền được sử dụng cái gì đó hoặc được gặp gỡ ai đó). 

  • Students have access to the library's vast collection of books and online resources.
  • Sinh viên có quyền truy cập vào bộ sưu tập sách và nguồn lực trực tuyến khổng lồ của thư viện.
  • The keycard grants employees access to the restricted areas of the office building.
  • Thẻ từ cho phép nhân viên truy cập vào các khu vực hạn chế của tòa nhà văn phòng.

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0
Quyền truy cập, quyền vào (cách để vào hoặc đạt đến một nơi). 

  • The new building has wheelchair ramps to ensure easy access for people with disabilities.
  • Tòa nhà mới có các đường dốc dành cho xe lăn để đảm bảo việc tiếp cận dễ dàng cho người khuyết tật.
  • The hiking trail provides access to breathtaking views of the surrounding mountains.
  • Con đường mòn cung cấp quyền truy cập vào những cảnh quan ngoạn mục của các ngọn núi xung quanh.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "access", việc hỏi "access nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.