absence nghĩa là gì trong tiếng Anh

absencenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Sự vắng mặt (Tình trạng khi một người không có mặt tại nơi họ thường được mong đợi). 

  • His absence from the meeting was noted by everyone.
  • Sự vắng mặt của anh ấy tại cuộc họp đã được mọi người chú ý.
  • The teacher marked her absence in the attendance register.
  • Giáo viên đã ghi lại sự vắng mặt của cô ấy trong sổ điểm danh.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5
Sự vắng mặt (Tình trạng không có mặt, không tồn tại hoặc không có sẵn; thiếu thứ gì đó). 

  • Her absence from the meeting was noted by everyone.
  • Sự vắng mặt của cô ấy tại cuộc họp đã được mọi người chú ý.
  • The absence of rain has led to a severe drought.
  • Sự thiếu hụt mưa đã dẫn đến một đợt hạn hán nghiêm trọng.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "absence", việc hỏi "absence nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.