(the) next, first, second, etc. time round nghĩa là gì trong tiếng Anh
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng (the) next,-first,-second,-etc.-time-round và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition.
Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựngTỪ VỰNG MỖI NGÀY
18/9/2024
()
()
Chưa có phản hồi nào. Hãy là người đầu tiên chia sẻ suy nghĩ của mình!
Đóng góp ý kiến của bạn